Tiếng anh giao tiếp online
IELTS Speaking Topic Sky and stars Part 1: Bài mẫu & từ vựng
Mục lục [Ẩn]
- 1. Câu hỏi IELTS Speaking Part 1 chủ đề Sky and stars
- 2. Bài mẫu chủ đề Sky and stars - IELTS Speaking Part 1
- 2.1. Do you like to look at the sky?
- 2.2. Can you see the moon and stars at night where you live?
- 2.3. Do you prefer the sky in the morning or the sky at night?
- 2.4. Is there a good place to look at the sky where you live?
- 2.5. Do you like to see the stars at night?
- 2.6. Do you want to live on other planets?
- 2.7. Have you ever learnt about outer space and stars?
- 2.8. Do you ever look up at the sky and notice how it changes?
- 3. Từ vựng Topic Sky and stars - IELTS Speaking Part 1
- 4. Khóa học IELTS online hiệu quả tại Langmaster
Các câu hỏi IELTS Speaking Part 1 chủ đề Sky and stars thường xoay quanh sở thích ngắm bầu trời, quan sát các vì sao và cảm nhận của bạn về thiên nhiên. Chủ đề này giúp thí sinh thể hiện khả năng miêu tả, bày tỏ cảm xúc và mở rộng ý tưởng tự nhiên trong phần thi IELTS Speaking. Bài viết dưới đây tổng hợp các câu hỏi, bài mẫu IELTS Speaking Part 1, cùng từ vựng và cách diễn đạt hữu ích, giúp bạn tự tin chinh phục chủ đề Sky and stars trong kỳ thi IELTS.
1. Câu hỏi IELTS Speaking Part 1 chủ đề Sky and stars
Ở phần thi IELTS Speaking Part 1, giám khảo thường đặt những câu hỏi xoay quanh thói quen, quan điểm cá nhân và trải nghiệm thực tế, thí sinh có thể bắt gặp những câu hỏi thuộc đề tài Sky and start. Dưới đây là gợi ý một số câu hỏi IELTS Speaking Part 1 về Topic Sky and start:
-
Do you like to look at the sky? (Bạn có thích ngắm bầu trời không? Tại sao?)
-
Can you see the moon and stars at night where you live? (Nơi bạn sống vào ban đêm bạn có nhìn thấy trăng và sao không?)
-
Do you prefer the sky in the morning or the sky at night? (Bạn thích bầu trời buổi sáng hay bầu trời ban đêm hơn?)
-
Is there a good place to look at the sky where you live? (Ở nơi bạn sống có chỗ nào đẹp để ngắm bầu trời không?)
-
Do you like to see the stars at night? (Bạn có thích ngắm sao vào ban đêm không?)
-
Do you want to live on other planets? (Bạn có muốn sống trên những hành tinh khác không?)
-
Have you ever learnt about outer space and stars? (Bạn đã từng học về không gian vũ trụ và các vì sao chưa?)
-
Do you ever look up at the sky and notice how it changes? (Bạn có bao giờ nhìn lên bầu trời và để ý nó thay đổi như thế nào không?)
>>> XEM THÊM:
-
Tiêu chí chấm IELTS Speaking mới nhất: IELTS Speaking Band Descriptors
-
IELTS Speaking Tips: Bí quyết luyện Speaking chinh phục band cao
2. Bài mẫu chủ đề Sky and stars - IELTS Speaking Part 1
2.1. Do you like to look at the sky?
Do you like to look at the sky? (Bạn có thích ngắm bầu trời không?)
Yes, absolutely. Looking at the sky helps me feel relaxed and forget about stress for a moment. I especially love watching the clouds during the day and the stars at night because they make me feel peaceful and inspired. It’s like a little escape from the busy life on the ground.
(Có chứ, chắc chắn rồi. Ngắm bầu trời giúp tôi cảm thấy thư giãn và tạm quên đi căng thẳng. Tôi đặc biệt thích ngắm mây vào ban ngày và ngắm sao vào ban đêm vì chúng mang lại cho tôi cảm giác yên bình và truyền cảm hứng. Nó giống như một khoảng trốn nhỏ khỏi cuộc sống bận rộn dưới mặt đất vậy.)
Vocabulary ghi điểm:
-
Relaxed: thư giãn
-
Inspired: được truyền cảm hứng
-
Escape (n/v): thoát khỏi, lối thoát
2.2. Can you see the moon and stars at night where you live?
Can you see the moon and stars at night where you live? (Bạn có nhìn thấy mặt trăng và các vì sao vào ban đêm ở nơi bạn sống không?)
Not very clearly, to be honest. I live in the city, so there’s a lot of light pollution which makes the stars quite hard to see. However, on some special nights when the sky is clear, I can still spot the moon shining brightly and a few stars twinkling above.
(Không rõ lắm, thật lòng mà nói. Tôi sống ở thành phố nên ô nhiễm ánh sáng khá nhiều khiến các vì sao khó nhìn thấy. Tuy nhiên, vào một số buổi tối trời quang, tôi vẫn có thể nhìn thấy mặt trăng sáng và một vài ngôi sao lấp lánh trên cao.)
Vocabulary ghi điểm:
-
Light pollution: ô nhiễm ánh sáng
-
Clear sky: trời quang đãng
-
Twinkle (v): lấp lánh
2.3. Do you prefer the sky in the morning or the sky at night?
Do you prefer the sky in the morning or the sky at night? (Bạn thích bầu trời buổi sáng hay buổi tối hơn?)
I definitely prefer the sky at night. It feels more peaceful and mysterious, especially when the stars are visible. Looking at the night sky helps me relax and forget about stress after a long day.
(Tôi chắc chắn thích bầu trời vào buổi tối hơn. Nó đem lại cảm giác yên bình và bí ẩn, đặc biệt khi có thể nhìn thấy các vì sao. Ngắm bầu trời đêm giúp tôi thư giãn và quên đi căng thẳng sau một ngày dài.)
Vocabulary ghi điểm:
-
Peaceful: yên bình
-
Mysterious: bí ẩn
-
Visible: có thể nhìn thấy
2.4. Is there a good place to look at the sky where you live?
Is there a good place to look at the sky where you live? (Có nơi nào đẹp để ngắm bầu trời gần chỗ bạn sống không?)
Yes, there is. There’s a small park near my house where the light pollution is not too bad, so I can see the sky quite clearly. I sometimes go there at night to enjoy the fresh air and look at the stars.
(Có chứ. Gần nhà tôi có một công viên nhỏ, nơi ánh sáng nhân tạo không quá nhiều nên tôi có thể nhìn bầu trời khá rõ. Thỉnh thoảng tôi ra đó vào buổi tối để hít thở không khí trong lành và ngắm sao.)
Vocabulary ghi điểm:
-
Light pollution: ô nhiễm ánh sáng
-
Quite clearly: khá rõ ràng
-
Fresh air: không khí trong lành
2.5. Do you like to see the stars at night?
Do you like to see the stars at night? (Bạn có thích ngắm sao vào ban đêm không?)
Yes, definitely. Stargazing at night gives me a sense of peace and helps me clear my mind after a hectic day. I love how the stars sparkle in the dark sky, it reminds me of how vast and fascinating the universe is. Sometimes, I even try to spot constellations because it makes the experience more fun and meaningful.
(Chắc chắn rồi. Ngắm sao mang đến cho tôi cảm giác bình yên và giúp tôi thoải mái đầu óc sau một ngày bận rộn. Tôi thích cách những vì sao lấp lánh trên bầu trời đêm, nó khiến tôi nhớ rằng vũ trụ rộng lớn và thú vị đến nhường nào. Thỉnh thoảng, tôi còn tìm các chòm sao để việc ngắm sao trở nên thú vị hơn.)
Vocabulary ghi điểm:
-
Stargazing (n): ngắm sao
-
Hectic (adj): bận rộn, hối hả
-
Constellation (n): chòm sao
-
Vast (adj): bao la, rộng lớn
-
Fascinating (adj): cuốn hút, thú vị
2.6. Do you want to live on other planets?
Do you want to live on other planets? (Bạn có muốn sống trên các hành tinh khác không?)
Not really. Even though life on another planet sounds exciting and futuristic, I think it would be quite risky because we still don’t fully understand the environment and conditions out there. Earth is where everything feels familiar, my family, friends, and daily life. I’d rather stay here and maybe just visit another planet someday if space travel becomes safe and affordable.
(Không hẳn. Mặc dù sống trên một hành tinh khác nghe có vẻ thú vị và hiện đại, nhưng tôi nghĩ sẽ khá rủi ro vì chúng ta vẫn chưa hiểu rõ môi trường ngoài đó. Trái Đất là nơi tôi cảm thấy quen thuộc, có gia đình, bạn bè và cuộc sống thường ngày. Tôi vẫn muốn sống ở đây, và có thể chỉ ghé thăm hành tinh khác vào một ngày nào đó nếu du hành vũ trụ trở nên an toàn và hợp túi tiền.)
Vocabulary ghi điểm:
-
Futuristic (adj): mang tính tương lai
-
Risky (adj): rủi ro
-
Environment and conditions: môi trường và điều kiện
-
Affordable (adj): hợp túi tiền
2.7. Have you ever learnt about outer space and stars?
Have you ever learnt about outer space and stars? (Bạn đã từng tìm hiểu về không gian và các ngôi sao chưa?)
Đáp án đã tìm hiểu
Yes, I have. I studied some basic astronomy back in school, and I was absolutely fascinated by how massive and mysterious the universe is. Sometimes I also watch documentaries about space exploration because they help me understand more about planets, galaxies, and the possibility of life beyond Earth. It’s a topic that always sparks my curiosity.
(Rồi. Tôi đã học một chút thiên văn khi còn đi học và tôi hoàn toàn bị cuốn hút bởi vũ trụ rộng lớn và đầy bí ẩn. Thỉnh thoảng tôi cũng xem các bộ phim tài liệu về khám phá vũ trụ vì chúng giúp tôi hiểu hơn về các hành tinh, thiên hà và khả năng có sự sống ngoài Trái Đất. Đây là một chủ đề luôn khơi gợi sự tò mò của tôi.)
Vocabulary ghi điểm:
-
Astronomy (n): thiên văn học
-
Space exploration (n): khám phá vũ trụ
-
Massive and mysterious: rộng lớn và bí ẩn
-
Spark curiosity: khơi gợi sự tò mò
Đáp án chưa tìm hiểu
Not really. I didn’t have many lessons about space when I was in school, and I haven’t taken any courses on it since then. But I’m still curious about the universe because it seems so mysterious and infinite. Sometimes I watch short documentaries or read fun facts online just to learn a bit more about what’s beyond our planet.
(Không hẳn. Tôi không có nhiều bài học về vũ trụ khi còn đi học và đến giờ cũng chưa tham gia khoá học nào về chủ đề này. Nhưng tôi vẫn rất tò mò về vũ trụ vì nó bí ẩn và rộng lớn vô tận. Thỉnh thoảng tôi xem các phim tài liệu ngắn hoặc đọc vài thông tin thú vị trên mạng để biết thêm về những gì nằm ngoài Trái Đất.)
Vocabulary ghi điểm:
-
Mysterious (adj): bí ẩn
-
Infinite (adj): vô tận
-
Documentaries (n): phim tài liệu
-
Beyond our planet: ngoài Trái Đất
2.8. Do you ever look up at the sky and notice how it changes?
Do you ever look up at the sky and notice how it changes? (Bạn có bao giờ nhìn lên bầu trời và để ý sự thay đổi của nó không?)
Yes, quite often. I enjoy observing how the sky changes throughout the day, from the bright morning light to the colorful sunset and the starry night. Each moment has its own beauty, and sometimes those small changes help me relax and forget about stress for a while. It’s like the sky has different moods just like people do.
(Có chứ, khá thường xuyên. Tôi thích quan sát cách bầu trời thay đổi trong ngày, từ ánh sáng rực rỡ buổi sáng đến hoàng hôn đầy màu sắc và bầu trời đầy sao vào ban đêm. Mỗi khoảnh khắc đều có vẻ đẹp riêng, và đôi khi những thay đổi nhỏ đó giúp tôi thư giãn và quên đi căng thẳng một lúc. Giống như bầu trời cũng có những tâm trạng khác nhau giống con người vậy.)
Vocabulary ghi điểm:
-
Observe (v): quan sát
-
Colorful sunset: hoàng hôn đầy màu sắc
-
Starry night: đêm đầy sao
-
Moods (n): tâm trạng
>>> XEM THÊM: IELTS Speaking Topic Money Part 1: Bài mẫu và từ vựng Band 7+
3. Từ vựng Topic Sky and stars - IELTS Speaking Part 1
3.1. Từ vựng Topic Sky and stars
Khi luyện thi IELTS Speaking, đặc biệt với chủ đề Sky and stars, việc xây dựng vốn từ vựng theo kế hoạch rõ ràng sẽ là yếu tố then chốt giúp bạn nâng cao band điểm. Dưới đây là tổng hợp những từ vựng quan trọng và sát chủ đề giúp bạn mở rộng ý tưởng, diễn đạt tự nhiên hơn và tự tin chinh phục bài thi Speaking thật.
|
Từ/Cụm từ |
Nghĩa |
Ví dụ trong bài |
|
Relaxed |
Thư giãn |
Looking at the sky helps me feel relaxed and forget about stress. |
|
Inspired |
Được truyền cảm hứng |
The stars make me feel peaceful and inspired. |
|
Escape |
Thoát khỏi, lối thoát |
It’s like a little escape from the busy life on the ground. |
|
Light pollution |
Ô nhiễm ánh sáng |
There’s a lot of light pollution which makes the stars hard to see. |
|
Clear sky |
Trời quang đãng |
On clear nights, I can see the moon shining brightly. |
|
Twinkle |
Lấp lánh |
I can see a few stars twinkling above. |
|
Peaceful |
Yên bình |
The night sky feels more peaceful and mysterious. |
|
Mysterious |
Bí ẩn |
The night sky is quiet and mysterious. |
|
Stargazing |
Ngắm sao |
Stargazing at night gives me a sense of peace. |
|
Constellation |
Chòm sao |
I try to spot constellations because it’s fun and meaningful. |
|
Vast |
Bao la, rộng lớn |
The stars remind me of how vast the universe is. |
|
Fascinating |
Cuốn hút, thú vị |
The universe is so fascinating and full of wonders. |
|
Astronomy |
Thiên văn học |
I studied some basic astronomy back in school. |
|
Space exploration |
Khám phá vũ trụ |
I enjoy watching documentaries about space exploration. |
|
Infinite |
Vô tận |
The universe seems so infinite and mysterious. |
|
Starry night |
Đêm đầy sao |
I love watching the starry night because it’s magical. |
|
Observe |
Quan sát |
I like to observe how the sky changes throughout the day. |
|
Colorful sunset |
Hoàng hôn đầy màu sắc |
The colorful sunset always takes my breath away. |
|
Spark curiosity |
Khơi gợi sự tò mò |
Space documentaries always spark my curiosity. |
|
Fresh air |
Không khí trong lành |
I sometimes go to the park to enjoy the fresh air and look at the stars. |
>>> XEM THÊM: Top 10 sách học từ vựng IELTS hay và hiệu quả nhất cho người mới
3.2. Những cụm từ/idiom ghi điểm trong chủ đề Sky and stars
Dưới đây là bảng cụm từ/idiom ghi điểm trong Topic Sky and stars:
|
Cụm từ/Idiom |
Nghĩa |
Ví dụ minh họa |
|
Under the stars |
Dưới bầu trời đầy sao |
I love camping under the stars; it feels peaceful and romantic. |
|
Reach for the stars |
Cố gắng đạt được điều gì đó lớn lao |
My parents always told me to reach for the stars and never give up. |
|
Over the moon |
Vô cùng hạnh phúc |
I was over the moon when I saw the Milky Way for the first time. |
|
The sky’s the limit |
Không có giới hạn cho khả năng |
When it comes to dreams, I believe the sky’s the limit. |
|
Once in a blue moon |
Hiếm khi xảy ra |
I only get to see a clear night sky once in a blue moon because of the weather. |
|
Shoot for the stars |
Đặt mục tiêu cao, theo đuổi ước mơ |
We should always shoot for the stars, even if it’s challenging. |
|
Like a star in the sky |
Sáng chói, nổi bật |
Her talent shines like a star in the sky. |
|
Head in the clouds |
Mơ mộng, thiếu thực tế |
He’s always got his head in the clouds, dreaming about space travel. |
|
See stars |
Choáng váng (sau khi bị va đập hoặc xúc động mạnh) |
I fell off my bike and literally saw stars. |
|
A shining star |
Người/điều nổi bật, xuất sắc |
She’s truly a shining star in our team. |
>>> XEM THÊM:
4. Khóa học IELTS online hiệu quả tại Langmaster
Luyện tập kỹ năng nói với các chủ đề quen thuộc như Sky and stars giúp bạn mở rộng vốn từ vựng IELTS Speaking và giao tiếp tự nhiên hơn.
Langmaster tin rằng bài mẫu Speaking, từ vựng theo chủ đề trong bài viết sẽ giúp bạn tự tin hơn khi đối diện câu hỏi về Sky and stars trong phòng thi. Tuy nhiên, muốn bứt phá band điểm IELTS, bạn cần tiếp tục luyện nhiều chủ đề khác, có lộ trình cải thiện rõ ràng, được giáo viên sửa lỗi chi tiết và học tập trong môi trường cá nhân hóa. Đó chính là giá trị mà khóa học IELTS Online tại Langmaster mang đến cho bạn: Tối ưu kỹ năng Speaking, gia tăng vốn từ và đạt mục tiêu band điểm hiệu quả.
Tại Langmaster học viên được:
-
Giáo viên 7.5+ IELTS: Chấm chữa bài trong 24 giờ, giúp bạn cải thiện nhanh chóng và rõ rệt.
-
Coaching 1 - 1 với chuyên gia: Học viên được kèm riêng để khắc phục điểm yếu, phân bổ thời gian thi chi tiết, tập trung rèn kỹ năng chưa vững và rút ngắn lộ trình nâng band.
-
Sĩ số lớp nhỏ, 7 - 10 học viên: Giáo viên theo sát từng bạn, nhiều cơ hội trao đổi và nhận phản hồi chi tiết.
-
Lộ trình học cá nhân hóa: Thiết kế dựa trên trình độ đầu vào và mục tiêu điểm số, kèm báo cáo tiến bộ hàng tháng.
-
Thi thử định kỳ: Mô phỏng áp lực thi thật, phân tích điểm mạnh - yếu để điều chỉnh chiến lược học.
-
Học online tiện lợi, chất lượng như offline: Có bản ghi để xem lại, linh hoạt, tiết kiệm thời gian và chi phí.
-
Cam kết đầu ra: Đảm bảo kết quả, giảm thiểu rủi ro “học xong vẫn chưa đạt mục tiêu”.
-
Hệ sinh thái học tập toàn diện: Tài liệu chuẩn, bài tập online, cộng đồng học viên và cố vấn luôn đồng hành.
Đăng ký học thử IELTS Online miễn phí tại Langmaster – trung tâm luyện thi IELTS uy tín, tốt nhất cho người mới bắt đầu. Trải nghiệm lớp học thực tế và nhận lộ trình học cá nhân hóa ngay hôm nay!
Luyện nói IELTS Speaking theo chủ đề Sky and stars giúp bạn trau dồi vốn từ vựng miêu tả bầu trời, các vì sao và cảm xúc khi ngắm nhìn thiên nhiên. Chủ đề này không chỉ giúp bạn phát triển khả năng diễn đạt cảm xúc, sở thích và suy nghĩ cá nhân, mà còn rèn luyện sự tự nhiên và linh hoạt trong cách nói. Hãy kiên trì luyện tập mỗi ngày để nâng cao phản xạ tiếng Anh và tự tin chinh phục band điểm IELTS Speaking như mong muốn!
Nội Dung Hot
KHÓA TIẾNG ANH GIAO TIẾP 1 KÈM 1
- Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
- Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
- Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
- Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
- Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

KHÓA HỌC IELTS ONLINE
- Sĩ số lớp nhỏ (7-10 học viên), đảm bảo học viên được quan tâm đồng đều, sát sao.
- Giáo viên 7.5+ IELTS, chấm chữa bài trong vòng 24h.
- Lộ trình cá nhân hóa, coaching 1-1 cùng chuyên gia.
- Thi thử chuẩn thi thật, phân tích điểm mạnh - yếu rõ ràng.
- Cam kết đầu ra, học lại miễn phí.

KHÓA TIẾNG ANH TRẺ EM
- Giáo trình Cambridge kết hợp với Sách giáo khoa của Bộ GD&ĐT hiện hành
- 100% giáo viên đạt chứng chỉ quốc tế IELTS 7.0+/TOEIC 900+
- X3 hiệu quả với các Phương pháp giảng dạy hiện đại
- Lộ trình học cá nhân hóa, con được quan tâm sát sao và phát triển toàn diện 4 kỹ năng
Bài viết khác
“What are your hobbies” có nghĩa là sở thích của bạn là gì? Cách trả lời What are your hobbies: S + enjoy + V-ing, For example: I really love hiking on the weekends.
Cách trả lời câu hỏi What is your major trong tiếng Anh chính xác giúp bạn tự tin khi giao tiếp hằng ngày hoặc trả lời câu hỏi trong bài thi IELTS Speaking.
What sports do you like? (Bạn thích môn thể thao nào ?). Trả lời: I like play soccer or basketball. Các môn thể thao phổ biến: Soccer, Swimming, Basketball, Tennis….


